G.ĐB | 82094 - 1 2 10 12 13 15 (QB) | |||||||||||
G. 1 | 58766 | |||||||||||
G. 2 | 86108 | 28009 | ||||||||||
G. 3 | 24011 | 61772 | 90318 | |||||||||
97968 | 20020 | 46056 | ||||||||||
G. 4 | 5612 | 9311 | 6626 | 1637 | ||||||||
G. 5 | 6873 | 9625 | 9249 | |||||||||
8704 | 8773 | 6260 | ||||||||||
G. 6 | 065 | 200 | 478 | |||||||||
G.7 | 46 | 65 | 39 | 35 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 8, 4, 0 | 1 | 8, 2, 1, 1 |
2 | 6, 5, 0 | 3 | 9, 7, 5 |
4 | 9, 6 | 5 | 6 |
6 | 8, 6, 5, 5, 0 | 7 | 8, 3, 3, 2 |
8 | 9 | 4 |
KQ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN NGÀY 11/10/2020
Thần tài 4 | Điện toán 123 |
---|---|
9700 | 0 85 048 |
KQ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11-10-2020
Chủ nhật CHỦ NHẬT 11/10 | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
---|---|---|---|
G. 8 | 93 | 18 | 42 |
G. 7 | 669 | 336 | 383 |
G. 6 | 8851 4104 7586 | 1385 3300 8918 | 8130 0036 9841 |
G. 5 | 8865 | 0856 | 5347 |
G. 4 | 30202 91807 72425 51522 45554 51380 73363 | 81717 86293 15592 75985 93857 52829 28255 | 75601 07253 80925 32962 00881 51171 13025 |
G. 3 | 78359 71515 | 89986 50173 | 28287 18513 |
G. 2 | 32813 | 60219 | 55002 |
G. 1 | 64460 | 37871 | 69263 |
G.ĐB | 546888 | 212249 | 770260 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 0 | 2, 1 | 7, 4, 2 |
1 | 9, 8, 8, 7 | 3 | 5, 3 |
2 | 9 | 5, 5 | 5, 2 |
3 | 6 | 6, 0 | |
4 | 9 | 7, 2, 1 | |
5 | 7, 6, 5 | 3 | 9, 4, 1 |
6 | 3, 2, 0 | 9, 5, 3, 0 | |
7 | 3, 1 | 1 | |
8 | 6, 5, 5 | 7, 3, 1 | 8, 6, 0 |
9 | 3, 2 | 3 |
KQ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11-10-2020
Chủ nhật CHỦ NHẬT 11/10 | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
G. 8 | 06 | 05 |
G. 7 | 532 | 090 |
G. 6 | 3150 2503 5014 | 4369 5018 4910 |
G. 5 | 5670 | 1429 |
G. 4 | 65697 90501 49818 74875 75094 09061 16130 | 10646 14266 73931 87036 35156 08604 40433 |
G. 3 | 31376 82256 | 08907 92866 |
G. 2 | 58961 | 90628 |
G. 1 | 89016 | 40210 |
G.ĐB | 483739 | 749657 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | |
0 | 7, 5, 4 | 6, 3, 1 |
1 | 8, 0, 0 | 8, 6, 4 |
2 | 9, 8 | |
3 | 6, 3, 1 | 9, 2, 0 |
4 | 6 | |
5 | 7, 6 | 6, 0 |
6 | 9, 6, 6 | 1, 1 |
7 | 6, 5, 0 | |
8 | ||
9 | 0 | 7, 4 |
Kết quả Mega | 12 18 28 31 40 45 | ||
Kết quả trúng giải ngày 11/10 | |||
Giải thưởng | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải |
J.pot (ĐB) | 0 | 20.556.242.500đ | |
G. nhất | 23 | 10.000.000 vnđ | |
G. nhì | 816 | 300.000 vnđ | |
G. ba | 14.200 | 30.000 vnđ |
Lịch mở thưởng xổ số 3 miền
Ghi chú về KQXS mgày 11-10-2020
KQ xổ số ngày 11/10/2020 được Xoso3mien.net cập nhật và sau đó kiểm tra để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQ XS ngày 11 tháng 10 không có hoặc là thiếu vui lòng báo cho chúng tôi.Từ khóa
Kqxs ngày 11-10-2020- kq xs 11/10. KQ xo so 3 Mien ngay 11 tháng 10, Xem KQXS , KQXS ngay 11 thang 10 nam 2020, KQ xskt toàn quốc nhanh nhất, KQ xo so ngay 11 tháng 10