| G.ĐB | 41879 - 1 6 9 10 11 12 14 18 (QE) | |||||||||||
| G. 1 | 25411 | |||||||||||
| G. 2 | 81936 | 90533 | ||||||||||
| G. 3 | 98871 | 72777 | 29402 | |||||||||
| 30621 | 83114 | 09911 | ||||||||||
| G. 4 | 9597 | 7447 | 9892 | 6328 | ||||||||
| G. 5 | 3186 | 4695 | 9088 | |||||||||
| 5577 | 0884 | 3169 | ||||||||||
| G. 6 | 131 | 718 | 588 | |||||||||
| G.7 | 62 | 83 | 90 | 70 | ||||||||
| Nguồn kqxs: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn) | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 1 | 8, 4, 1, 1 |
| 2 | 8, 1 | 3 | 6, 3, 1 |
| 4 | 7 | 5 | |
| 6 | 9, 2 | 7 | 9, 7, 7, 1, 0 |
| 8 | 8, 8, 6, 4, 3 | 9 | 7, 5, 2, 0 |
KQ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN NGÀY 09/11/2025
| Thần tài 4 | Điện toán 123 |
|---|---|
| 0669 | 6 53 044 |
KQ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9-11-2025
| Chủ nhật CHỦ NHẬT 9/11 | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G. 8 | 86 | 19 | 43 |
| G. 7 | 786 | 152 | 049 |
| G. 6 | 3854 2891 1418 | 5966 2164 2120 | 1879 5115 4575 |
| G. 5 | 2878 | 5337 | 6441 |
| G. 4 | 53490 38849 16755 22697 91014 18740 66252 | 86299 71705 57094 01101 47149 51758 69317 | 11514 60467 29018 46915 46549 84241 60488 |
| G. 3 | 23876 64242 | 13842 96772 | 12916 89343 |
| G. 2 | 00054 | 05722 | 38483 |
| G. 1 | 13648 | 90833 | 42540 |
| G.ĐB | 872426 | 114282 | 507380 |
| Nguồn kqxs: Xổ số Miền Nam (xskt.com.vn) | |||
| Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
|---|---|---|---|
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| 0 | 5, 1 | ||
| 1 | 9, 7 | 8, 6, 5, 5, 4 | 8, 4 |
| 2 | 2, 0 | 6 | |
| 3 | 7, 3 | ||
| 4 | 9, 2 | 9, 9, 3, 3, 1, 1, 0 | 9, 8, 2, 0 |
| 5 | 8, 2 | 5, 4, 4, 2 | |
| 6 | 6, 4 | 7 | |
| 7 | 2 | 9, 5 | 8, 6 |
| 8 | 2 | 8, 3, 0 | 6, 6 |
| 9 | 9, 4 | 7, 1, 0 | |
KQ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9-11-2025
| Chủ nhật CHỦ NHẬT 9/11 | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G. 8 | 33 | 23 | 90 |
| G. 7 | 625 | 015 | 869 |
| G. 6 | 6013 3397 9883 | 6780 3149 8479 | 9788 6817 3536 |
| G. 5 | 1498 | 4715 | 1392 |
| G. 4 | 42463 12612 41952 47191 94619 48143 35522 | 13655 52277 97567 97334 84876 89050 47008 | 82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057 |
| G. 3 | 72752 14378 | 09100 94510 | 46338 52021 |
| G. 2 | 72147 | 91345 | 33441 |
| G. 1 | 91921 | 56532 | 90315 |
| G.ĐB | 049110 | 269011 | 405762 |
| Nguồn kqxs: Xổ số Miền Trung (xskt.com.vn) | |||
| Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 8, 0 | ||
| 1 | 5, 5, 1, 0 | 8, 7, 5, 3 | 9, 3, 2, 0 |
| 2 | 3 | 1 | 5, 2, 1 |
| 3 | 4, 2 | 8, 6 | 3 |
| 4 | 9, 5 | 2, 1 | 7, 3 |
| 5 | 5, 0 | 7, 7 | 2, 2 |
| 6 | 7 | 9, 2 | 3 |
| 7 | 9, 7, 6 | 9, 6 | 8 |
| 8 | 0 | 8 | 3 |
| 9 | 2, 0 | 8, 7, 1 | |
| Kết quả Mega | 13 23 27 30 37 43 | ||
| Kết quả trúng giải ngày 9/11 | |||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải |
| J.pot (ĐB) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 26.984.912.500đ |
| G. nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 21 | 10.000.000 vnđ |
| G. nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1.335 | 300.000 vnđ |
| G. ba | ![]() ![]() ![]() | 20.693 | 30.000 vnđ |
Lịch mở thưởng xổ số 3 miền
Ghi chú về KQXS mgày 9-11-2025
KQ xổ số ngày 9/11/2025 được Xoso3mien.net cập nhật và sau đó kiểm tra để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQ XS ngày 9 tháng 11 không có hoặc là thiếu vui lòng báo cho chúng tôi.Từ khóa
Kqxs ngày 9-11-2025- kq xs 9/11. KQ xo so 3 Mien ngay 9 tháng 11, Xem KQXS , KQXS ngay 9 thang 11 nam 2025, KQ xskt toàn quốc nhanh nhất, KQ xo so ngay 9 tháng 11
