G.ĐB | 04942 - 5 6 8 10 11 15 (LY) | |||||||||||
G. 1 | 31511 | |||||||||||
G. 2 | 96915 | 35210 | ||||||||||
G. 3 | 18352 | 34017 | 18642 | |||||||||
36531 | 84392 | 83681 | ||||||||||
G. 4 | 3310 | 7880 | 2041 | 5685 | ||||||||
G. 5 | 8549 | 1897 | 3789 | |||||||||
6576 | 0560 | 7094 | ||||||||||
G. 6 | 001 | 655 | 214 | |||||||||
G.7 | 97 | 79 | 12 | 74 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1 | 7, 5, 4, 2, 1, 0, 0 |
2 | 3 | 1 | |
4 | 9, 2, 2, 1 | 5 | 5, 2 |
6 | 0 | 7 | 9, 6, 4 |
8 | 9, 5, 1, 0 | 9 | 7, 7, 4, 2 |
KQ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN NGÀY 11/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 |
---|---|---|
3534 | 7 81 284 | 10 14 16 18 22 24 |
KQ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11-1-2023
Thứ 4 THỨ TƯ 11/1 | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G. 8 | 29 | 22 | 22 |
G. 7 | 909 | 645 | 282 |
G. 6 | 2864 0032 8396 | 1039 4733 4589 | 3080 9205 5717 |
G. 5 | 4912 | 1758 | 6253 |
G. 4 | 52168 61409 63564 83826 16376 78596 63021 | 34404 28623 57654 86322 85751 38103 06552 | 40718 43431 76361 66430 21401 33022 60115 |
G. 3 | 99636 37343 | 78423 92282 | 63171 90951 |
G. 2 | 56605 | 77006 | 70858 |
G. 1 | 70130 | 60167 | 35704 |
G.ĐB | 553182 | 761195 | 488615 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
0 | 6, 4, 3 | 5, 4, 1 | 9, 9, 5 |
1 | 8, 7, 5, 5 | 2 | |
2 | 3, 3, 2, 2 | 2, 2 | 9, 6, 1 |
3 | 9, 3 | 1, 0 | 6, 2, 0 |
4 | 5 | 3 | |
5 | 8, 4, 2, 1 | 8, 3, 1 | |
6 | 7 | 1 | 8, 4, 4 |
7 | 1 | 6 | |
8 | 9, 2 | 2, 0 | 2 |
9 | 5 | 6, 6 |
KQ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11-1-2023
Thứ 4 THỨ TƯ 11/1 | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
G. 8 | 25 | 71 |
G. 7 | 178 | 791 |
G. 6 | 0626 8847 9330 | 8016 5845 6641 |
G. 5 | 5570 | 8333 |
G. 4 | 10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 | 76266 58915 83942 30142 16296 42274 41019 |
G. 3 | 07448 54334 | 42910 06816 |
G. 2 | 10749 | 41741 |
G. 1 | 75155 | 77206 |
G.ĐB | 356096 | 386421 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
0 | 6 | 8 |
1 | 9, 6, 6, 5, 0 | 6, 1 |
2 | 1 | 8, 6, 5 |
3 | 3 | 4, 0 |
4 | 5, 2, 2, 1, 1 | 9, 8, 7, 3 |
5 | 5 | |
6 | 6 | 2 |
7 | 4, 1 | 8, 0 |
8 | 1 | |
9 | 6, 1 | 6 |
Kết quả Mega | 01 18 22 33 34 43 | ||
Kết quả trúng giải ngày 11/1 | |||
Giải thưởng | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải |
J.pot (ĐB) | 1 | 58.214.087.500đ | |
G. nhất | 46 | 10.000.000 vnđ | |
G. nhì | 1.995 | 300.000 vnđ | |
G. ba | 30.864 | 30.000 vnđ |
Lịch mở thưởng xổ số 3 miền
Ghi chú về KQXS mgày 11-1-2023
KQ xổ số ngày 11/1/2023 được Xoso3mien.net cập nhật và sau đó kiểm tra để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQ XS ngày 11 tháng 1 không có hoặc là thiếu vui lòng báo cho chúng tôi.Từ khóa
Kqxs ngày 11-1-2023- kq xs 11/1. KQ xo so 3 Mien ngay 11 tháng 1, Xem KQXS , KQXS ngay 11 thang 1 nam 2023, KQ xskt toàn quốc nhanh nhất, KQ xo so ngay 11 tháng 1