G.ĐB | 15269 - 1 3 5 7 8 15 (YR) | |||||||||||
G. 1 | 98469 | |||||||||||
G. 2 | 58959 | 81886 | ||||||||||
G. 3 | 32925 | 78517 | 82116 | |||||||||
72574 | 29546 | 87724 | ||||||||||
G. 4 | 1861 | 3124 | 4876 | 0278 | ||||||||
G. 5 | 8305 | 8781 | 9304 | |||||||||
5924 | 8293 | 4248 | ||||||||||
G. 6 | 989 | 746 | 484 | |||||||||
G.7 | 95 | 32 | 01 | 30 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 4, 1 | 1 | 7, 6 |
2 | 5, 4, 4, 4 | 3 | 2, 0 |
4 | 8, 6, 6 | 5 | 9 |
6 | 9, 9, 1 | 7 | 8, 6, 4 |
8 | 9, 6, 4, 1 | 9 | 5, 3 |
KQ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN NGÀY 06/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 |
---|---|---|
3456 | 4 96 021 | 04 14 26 27 31 32 |
KQ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 6-9-2023
Thứ 4 THỨ TƯ 6/9 | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
G. 8 | 79 | 02 | 91 |
G. 7 | 237 | 102 | 021 |
G. 6 | 5361 5656 0507 | 1163 7825 0964 | 6137 1321 8035 |
G. 5 | 2371 | 7657 | 2410 |
G. 4 | 00186 58479 95088 51516 60029 65650 00212 | 95718 63324 19816 85492 86843 12013 66155 | 22392 47215 10812 03837 62631 66492 01900 |
G. 3 | 36572 29394 | 02459 20402 | 15935 46964 |
G. 2 | 85868 | 64404 | 85794 |
G. 1 | 39718 | 53722 | 96790 |
G.ĐB | 994136 | 329272 | 942349 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
0 | 4, 2, 2, 2 | 0 | 7 |
1 | 8, 6, 3 | 5, 2, 0 | 8, 6, 2 |
2 | 5, 4, 2 | 1, 1 | 9 |
3 | 7, 7, 5, 5, 1 | 7, 6 | |
4 | 3 | 9 | |
5 | 9, 7, 5 | 6, 0 | |
6 | 4, 3 | 4 | 8, 1 |
7 | 2 | 9, 9, 2, 1 | |
8 | 8, 6 | ||
9 | 2 | 4, 2, 2, 1, 0 | 4 |
KQ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 6-9-2023
Thứ 4 THỨ TƯ 6/9 | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
G. 8 | 21 | 10 |
G. 7 | 371 | 286 |
G. 6 | 5698 5262 1741 | 8869 3861 4596 |
G. 5 | 7327 | 8280 |
G. 4 | 46139 98421 34800 24766 51255 08147 74704 | 42143 17255 50953 99426 83303 21859 97180 |
G. 3 | 81088 48245 | 96396 19921 |
G. 2 | 22471 | 23642 |
G. 1 | 90252 | 14331 |
G.ĐB | 392296 | 648303 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
0 | 3, 3 | 4, 0 |
1 | 0 | |
2 | 6, 1 | 7, 1, 1 |
3 | 1 | 9 |
4 | 3, 2 | 7, 5, 1 |
5 | 9, 5, 3 | 5, 2 |
6 | 9, 1 | 6, 2 |
7 | 1, 1 | |
8 | 6, 0, 0 | 8 |
9 | 6, 6 | 8, 6 |
Kết quả Mega | 03 04 12 18 19 29 | ||
Kết quả trúng giải ngày 6/9 | |||
Giải thưởng | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải |
J.pot (ĐB) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 23.348.795.000đ |
G. nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 24 | 10.000.000 vnđ |
G. nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1.034 | 300.000 vnđ |
G. ba | ![]() ![]() ![]() | 16.790 | 30.000 vnđ |
Lịch mở thưởng xổ số 3 miền
Ghi chú về KQXS mgày 6-9-2023
KQ xổ số ngày 6/9/2023 được Xoso3mien.net cập nhật và sau đó kiểm tra để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQ XS ngày 6 tháng 9 không có hoặc là thiếu vui lòng báo cho chúng tôi.Từ khóa
Kqxs ngày 6-9-2023- kq xs 6/9. KQ xo so 3 Mien ngay 6 tháng 9, Xem KQXS , KQXS ngay 6 thang 9 nam 2023, KQ xskt toàn quốc nhanh nhất, KQ xo so ngay 6 tháng 9